Có 2 kết quả:
半桥 bàn qiáo ㄅㄢˋ ㄑㄧㄠˊ • 半橋 bàn qiáo ㄅㄢˋ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
half bridge (electronics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
half bridge (electronics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0